Từ "circulating decimal" là một thuật ngữ trong toán học, được dịch sang tiếng Việt là "số thập phân tuần hoàn". Số thập phân tuần hoàn là một loại số thập phân mà trong đó một hoặc nhiều chữ số sau dấu phẩy lặp lại vô hạn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"In mathematics, understanding circulating decimals is crucial for grasping the concept of rational numbers."
(Trong toán học, việc hiểu số thập phân tuần hoàn là rất quan trọng để nắm bắt khái niệm về số hữu tỷ.)
Phân biệt các biến thể và từ gần giống:
Số thập phân hữu tỷ (rational decimal): Là số thập phân có thể được biểu diễn dưới dạng phân số (như 1/4 = 0.25).
Số thập phân không tuần hoàn (non-circulating decimal): Là số thập phân mà không có phần nào lặp lại, ví dụ như 0.5 hay 0.75.
Từ đồng nghĩa:
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm tắt:
"Số thập phân tuần hoàn" là một khái niệm quan trọng trong toán học giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà các số có thể được biểu diễn.