Characters remaining: 500/500
Translation

circulating decimal

/'sə:kjuleitiɳ'desiməl/
Academic
Friendly

Từ "circulating decimal" một thuật ngữ trong toán học, được dịch sang tiếng Việt "số thập phân tuần hoàn". Số thập phân tuần hoàn một loại số thập phân trong đó một hoặc nhiều chữ số sau dấu phẩy lặp lạihạn.

Định nghĩa:
  • Số thập phân tuần hoàn số thập phân phần thập phân lặp lại. dụ, 0.333... một số thập phân tuần hoàn, trong đó chữ số "3" lặp lạihạn.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The fraction 1/3 can be expressed as a circulating decimal: 0.333..."
    • (Phân số 1/3 có thể được biểu diễn dưới dạng số thập phân tuần hoàn: 0.333...)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In mathematics, understanding circulating decimals is crucial for grasping the concept of rational numbers."
    • (Trong toán học, việc hiểu số thập phân tuần hoàn rất quan trọng để nắm bắt khái niệm về số hữu tỷ.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Số thập phân hữu tỷ (rational decimal): số thập phân có thể được biểu diễn dưới dạng phân số (như 1/4 = 0.25).
  • Số thập phân không tuần hoàn (non-circulating decimal): số thập phân không phần nào lặp lại, dụ như 0.5 hay 0.75.
Từ đồng nghĩa:
  • Rational number (số hữu tỷ): số có thể được biểu diễn dưới dạng phân số, bao gồm cả các số thập phân tuần hoàn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "circulating decimal", nhưng bạn có thể sử dụng các thuật ngữ toán học khác như "approximating a value" (định giá trị gần đúng) khi nói về số thập phân trong bối cảnh toán học.
Tóm tắt:

"Số thập phân tuần hoàn" một khái niệm quan trọng trong toán học giúp bạn hiểu hơn về cách các số có thể được biểu diễn.

danh từ
  1. số thập phân, tuần hoàn

Comments and discussion on the word "circulating decimal"